Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
javanais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Gia-va
danh từ giống đực
  • (ngôn) tiếng Gia-va
  • tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được)
Related search result for "javanais"
Comments and discussion on the word "javanais"