Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jardiner
Jump to user comments
nội động từ
  • làm vườn
    • Passer sa journée à jardiner
      cả ngày làm vườn
ngoại động từ
  • (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa
Related search result for "jardiner"
Comments and discussion on the word "jardiner"