Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jamaican
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Jamaica, hay cư dân của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Jamaica
Related search result for "jamaican"
Comments and discussion on the word "jamaican"