Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jam-up
/'dʤæmʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...)
Related search result for "jam-up"
Comments and discussion on the word "jam-up"