Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaillissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phun ra, sự bắn ra, sự tóe ra, sự phọt ra
  • sự lóe ra, sự lộ ra, sự bật ra
    • Jaillissement des idées
      sự bật ý kiến ra
Related search result for "jaillissement"
Comments and discussion on the word "jaillissement"