Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
jacobin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người tích cực ủng hộ chính thể cộng hòa
  • (sử học) người phái Gia cô banh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như dominicain
Related search result for "jacobin"
Comments and discussion on the word "jacobin"