Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đông cung
bâu
áo
áo khách
bờ lu dông
lá sen
áo cánh
đỉnh
thái tử
nâu non
hoàng thái tử
bùng bục
mỡ gà
phếch
kiết xác
chẽn
đụp
cài
quặc
cha
bợt
bầm
bịt
chần
đơm
chít
Chu Văn An
quần áo
Phong Trào Yêu Nước