Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ivory
/'aivəri/
Jump to user comments
danh từ
ngà (voi...)
màu ngà
(số nhiều) đồ bằng ngà
(từ lóng) (cũng) số nhiều, răng
(số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
IDIOMS
black ivory
(sử học) những người nô lệ da đen
tính từ
bằng ngà
màu ngà
Related words
Synonyms:
bone
pearl
off-white
tusk
Related search result for
"ivory"
Words contain
"ivory"
:
ivory
ivory black
ivory-nut
ivory-white
ivory-yellow
ivorylike
Words contain
"ivory"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngà
bài ngà
ngà voi
trắng ngà
ngọc ngà
hốt
Bình Định
Comments and discussion on the word
"ivory"