Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
italique
Jump to user comments
tính từ
  • (Lettres italiques) các ngôn ngữ cổ ý
danh từ giống đực
  • chữ nghiêng
    • Imprimé en italique
      in chữ nghiêng
Related search result for "italique"
Comments and discussion on the word "italique"