Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
issue
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem issu
danh từ giống cái
  • lối ra, lỗ thoát
  • (nghĩa bóng) lối thoát
  • kết cục
  • (số nhiều) phế phẩm xay giã
  • (số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng..
Related words
Related search result for "issue"
Comments and discussion on the word "issue"