Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Ismaili
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nhánh Shiism, nổi tiếng về triết lý bí truyền của nó
Noun
  • người ủng hộ của phái Ismaili
Related words
Related search result for "Ismaili"
Comments and discussion on the word "Ismaili"