Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ishmael
/'iʃmeiəl/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị xã hội ruồng bỏ
  • người chống lại xã hội
Related words
Related search result for "ishmael"
Comments and discussion on the word "ishmael"