Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ischiatique
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi
    • Artère ischiatique
      động mạch ụ ngồi
Related search result for "ischiatique"
Comments and discussion on the word "ischiatique"