Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
isatis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cáo bắc cực, cáo trắng
  • (thực vật học) cây cải nhuộm
Related search result for "isatis"
  • Words pronounced/spelled similarly to "isatis"
    ictus isatis
Comments and discussion on the word "isatis"