Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
irritative
/'iriteitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • làm phát cáu, chọc tức
  • (sinh vật học) kích thích
  • (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)
Related search result for "irritative"
Comments and discussion on the word "irritative"