Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
involved
/in'vɔlvd/
Jump to user comments
tính từ
  • rắc rối, phức tạp
  • bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
  • để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Related words
Related search result for "involved"
Comments and discussion on the word "involved"