Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
invocation
/,invou'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cầu khẩn; lời cầu khẩn
  • lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)
  • câu thần chú
  • sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)
Related words
Related search result for "invocation"
Comments and discussion on the word "invocation"