French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- mời
- Inviter quelqu'un à dîner
mời cơm ai
- bảo
- Inviter quelqu'un à se taire
bảo ai im mồm đi
- thôi thúc, giục
- Le beau temps nous invite à la promenade
trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi