Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
invisible
/in'vizəbl/
Jump to user comments
tính từ
không thể trông thấy được, tính vô hình
không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
danh từ
vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
(the invisible) thế giới vô hình
Related words
Synonyms:
inconspicuous
unseeable
Antonyms:
conspicuous
visible
seeable
Related search result for
"invisible"
Words pronounced/spelled similarly to
"invisible"
:
inevasible
infeasible
infusible
invisible
Words contain
"invisible"
:
invisible
invisible ink
invisibleness
Comments and discussion on the word
"invisible"