Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
inverted
Jump to user comments
Adjective
  • (noãn của thực vật) bị đảo ngược, xoay ngược
  • ở tư thế phần trên cùng và dưới cùng bị đảo cho nhau, bị lộn ngược
Related words
Related search result for "inverted"
Comments and discussion on the word "inverted"