Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
invadable
/in'veidəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
  • có thể xâm phạm
  • có thể bị tràn lan
Related search result for "invadable"
Comments and discussion on the word "invadable"