Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
intuition
/,intju:'iʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
  • điều (hiểu qua) trực giác
Related words
Related search result for "intuition"
Comments and discussion on the word "intuition"