Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intrus
Jump to user comments
tính từ
  • len lỏi vào; không mời mà đến
  • tiếm vị
    • Evêque intrus
      giám mục tiếm vị
danh từ
  • kẻ len lỏi; người không mời mà dến
Related search result for "intrus"
Comments and discussion on the word "intrus"