Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
intriguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò
nội động từ
  • dùng mánh khóe, âm mưu
Related search result for "intriguer"
Comments and discussion on the word "intriguer"