Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intriguante
/,intri'gɑ:nt/ Cách viết khác : (intriguante) /,intri'gɑ:nt/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm
Related search result for "intriguante"
Comments and discussion on the word "intriguante"