Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
intraspecies
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra, hay phát sinh trong loài; liên quan tới các thành viên của một chủng loài
Related words
Related search result for "intraspecies"
Comments and discussion on the word "intraspecies"