Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intoxiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhiễm độc, làm ngộ độc
  • (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) đầu độc (về tư tưởng..)
Related search result for "intoxiquer"
Comments and discussion on the word "intoxiquer"