English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- vào, vào trong
- to go into the garden
đi vào vườn
- to throw waste paper into the night
khuya về đêm
- far into the distance
tít tận đằng xa
- thành, thành ra; hoá ra
- to translate Kieu into English
dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps
nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups
chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission
làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
- 7 into 3 is 21
nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7
21 chia cho 3 được 7