Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interspace
/'intə'speis/
Jump to user comments
danh từ
  • khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa
ngoại động từ
  • lấp khoảng trống ở giữa
  • để một khoảng trống ở giữa
Related search result for "interspace"
Comments and discussion on the word "interspace"