Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interpretation
/in,tə:pri'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải thích, sự làm sáng tỏ
  • sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
  • sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
  • sự phiên dịch
Related words
Related search result for "interpretation"
Comments and discussion on the word "interpretation"