Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interosculation
/'intər,ɔskju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhập lẫn vào nhau
  • sự liền với nhau
  • (sinh vật học) sự có tính chất chung
Related search result for "interosculation"
Comments and discussion on the word "interosculation"