Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
international
Jump to user comments
{{international}}
tính từ
  • quốc tế
danh từ
  • vận động viên thi đấu quốc tế
danh từ giống cái
  • quốc tế
  • quốc tế ca
Related search result for "international"
Comments and discussion on the word "international"