Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interfuse
/,intə'fju:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truyền cho, đổ sang, rót sang
  • trộn, trộn lẫn, hoà lẫn
nội động từ
  • trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau
Related search result for "interfuse"
Comments and discussion on the word "interfuse"