Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
interdit
Jump to user comments
tính từ
bị cấm, bị cấm chỉ
sững sờ
danh từ giống đực
(tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm chỉ một giáo sĩ; cấm chỉ hành lễ ở một xứ)
điều cấm đoán (của xã hội)
Related search result for
"interdit"
Words pronounced/spelled similarly to
"interdit"
:
interdit
intérêt
intérêt
Words contain
"interdit"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sửng
ngớ
ngay râu
cấm thành
ngay mặt
phạm huý
bàng hoàng
huý kị
lặng người
thờ thẫn
more...
Comments and discussion on the word
"interdit"