English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ
danh từ số nhiều
- sự giao phối, sự lai giống
ngoại động từ
- đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
- (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)
nội động từ
- (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)