Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intercourse
/'intəkɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu
  • sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm
  • sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
Related search result for "intercourse"
Comments and discussion on the word "intercourse"