Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intended
/in'tendid/
Jump to user comments
tính từ
  • có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
    • the intended effect
      kết quả chờ đợi
  • sắp cưới, đã hứa hôn
    • an intended wife
      vợ sắp cưới
danh từ
  • (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới
Related search result for "intended"
Comments and discussion on the word "intended"