French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhập ngạch (cho một viên chức)
- (toán học) tích phân, lấy tích phân
- Intégrer une fonction
tích phân một hàm số
nội động từ
- (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học