Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intégrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gộp vào, sáp nhập
  • nhập ngạch (cho một viên chức)
  • (toán học) tích phân, lấy tích phân
    • Intégrer une fonction
      tích phân một hàm số
nội động từ
  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học
Related search result for "intégrer"
Comments and discussion on the word "intégrer"