Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đảo, ở đảo
    • Peuple insulaire
      dân ở đảo
danh từ
  • người ở đảo
    • La vie des insulaires
      cuộc sống những người ở đảo
Related search result for "insulaire"
Comments and discussion on the word "insulaire"