Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
institution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) thể chế
    • Respecter les institutions
      tôn trọng thể chế
    • Institutions politiques
      thể chế chính trị
  • cơ quan, thiết chế
    • Institution d'Etat
      thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước
  • trường học
    • Institution de jeunes filles
      trường học nữ sinh
  • (tôn giáo) sự đặt định
    • L'institution d'un évêque
      sự đặt định một giám mục
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập
    • L'institution d'une fête annuelle
      sự đặt ra một lễ hàng năm
    • Institution d'héritier
      (luật học, pháp lý) sự lập thừa kế
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục
Related search result for "institution"
Comments and discussion on the word "institution"