Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inspecter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thanh tra, kiểm tra
    • Inspecter une classe
      thanh tra một lớp học
    • Inspecter un champ de bataille
      kiểm tra một chiến trường
  • xem xét, khám xét
Related search result for "inspecter"
Comments and discussion on the word "inspecter"