French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió
- Insinuer une calomnie
nói bóng gió một lời vu khống
- (từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí)
- Insinuer un doute
gieo một mối nghi ngờ
- (luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ