Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insignia
/in'signiə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • huy hiệu; huy chương
  • dấu hiệu
    • insignia of high office
      những dấu hiệu của địa vị cao
Related search result for "insignia"
Comments and discussion on the word "insignia"