Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
insanitation
/in,sæni'teinʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh
Related search result for "insanitation"
Comments and discussion on the word "insanitation"