Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inosculation
/i,nɔskju'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
  • sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)
Related search result for "inosculation"
Comments and discussion on the word "inosculation"