Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inlet
/'inlet/
Jump to user comments
danh từ
  • vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
  • vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào
Related words
Related search result for "inlet"
Comments and discussion on the word "inlet"