Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
inland
/'inlənd/
Jump to user comments
danh từ
vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước
tính từ
ở trong nước, ở sâu trong nước
inland cities
những thành thị ở sâu trong nước
nội địa
inland trade
nội thương
phó từ
ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
nội địa
Related search result for
"inland"
Words pronounced/spelled similarly to
"inland"
:
inhalant
inland
Words contain
"inland"
:
inland
inlander
mainland
Comments and discussion on the word
"inland"