French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tiêm, thụt, phụt
- Injecter du sérum dans les veines
tiêm huyết thanh vào tĩnh mạch
- Injecter de l'eau dans l'oreille
thụt nước vào tai
- Injecter du ciment dans un ouvrage
phụt xi măng vào một công trình