Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inherit
/in'herit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hưởng, thừa hưởng, thừa kế
nội động từ
  • là người thừa kế
Related search result for "inherit"
Comments and discussion on the word "inherit"