Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inglorious
/in'glɔ:riəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không vinh quang; nhục nhã
  • không có tên tuổi, không có tiếng tăm
Related words
Related search result for "inglorious"
Comments and discussion on the word "inglorious"